Ngày phát hành
|
Kỳ báo cáo
|
Báo cáo |
Dung lượng |
30/03/12 |
Quý 4 |
Báo cáo tài chính riêng năm 2011 đã được kiểm toán (VAS) (pdf) |
|
30/03/12 |
Quý 4 |
Báo cáo tài chính hợp nhất năm 2011 đã được kiểm toán (VAS) (pdf) |
|
20/02/12 |
Quý 4 |
Báo cáo tài chính hợp nhất quý 4/2011 |
|
31/01/12 |
Quý 4 |
Báo cáo tài chính riêng giữa niên độ
|
|
22/11/11 |
Quý 3 |
Báo cáo của Hội đồng Quản trị và các báo cáo tài chính hợp nhất giữa niên độ đã được soát xét ngày 30 tháng 09 năm 2011 |
|
22/11/11 |
Quý 3 |
Báo cáo của Hội đồng Quản trị và các báo cáo tài chính riêng giữa niên độ đã được soát xét ngày 30 tháng 09 năm 2011 |
|
17/11/11 |
Quý 3 |
Báo cáo tài chính hợp nhất giữa niên độ trước soát xét ngày 30 tháng 09 năm 2011 (VAS) |
|
25/10/11 |
Quý 3 |
Báo cáo của Ban Điều hành và các báo cáo tài chính riêng giữa niên độ trước soát xét ngày 30 tháng 09 năm 2011
|
|
24/08/11 |
Quý 2 |
Báo cáo của Hội đồng Quản trị và các báo cáo tài chính hợp nhất giữa niên độ đã được soát xét |
|
24/08/11 |
Quý 2 |
Báo cáo của Hội đồng Quản trị và các báo cáo tài chính riêng giữa niên độ (sau soát xét) |
|
25/07/11 |
Quý 2 |
Báo cáo của Ban Điều hành và các báo cáo tài chính riêng giữa niên độ (trước soát xét) ngày 30 tháng 06 năm 2011
|
|
20/05/11 |
Quý 1 |
Báo cáo tài chính hợp nhất sau soát xét (VAS) |
|
20/05/11 |
Quý 1 |
Báo cáo tài chính riêng lẻ sau soát xét (VAS) |
|